Có 2 kết quả:
摒挡 bìng dàng ㄅㄧㄥˋ ㄉㄤˋ • 摒擋 bìng dàng ㄅㄧㄥˋ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put in order
(2) to arrange (literary)
(3) cuisine
(2) to arrange (literary)
(3) cuisine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put in order
(2) to arrange (literary)
(3) cuisine
(2) to arrange (literary)
(3) cuisine
Bình luận 0