Có 2 kết quả:

摒挡 bìng dàng ㄅㄧㄥˋ ㄉㄤˋ摒擋 bìng dàng ㄅㄧㄥˋ ㄉㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to put in order
(2) to arrange (literary)
(3) cuisine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to put in order
(2) to arrange (literary)
(3) cuisine

Bình luận 0